Có 2 kết quả:

南北長 nán běi cháng ㄋㄢˊ ㄅㄟˇ ㄔㄤˊ南北长 nán běi cháng ㄋㄢˊ ㄅㄟˇ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

north-south distance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

north-south distance

Bình luận 0